Có 2 kết quả:
游标 yóu biāo ㄧㄡˊ ㄅㄧㄠ • 游標 yóu biāo ㄧㄡˊ ㄅㄧㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cursor (computing) (Taiwan)
(2) vernier
(2) vernier
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cursor (computing) (Taiwan)
(2) vernier
(2) vernier
Bình luận 0