Có 2 kết quả:

游标 yóu biāo ㄧㄡˊ ㄅㄧㄠ游標 yóu biāo ㄧㄡˊ ㄅㄧㄠ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) cursor (computing) (Taiwan)
(2) vernier

Từ điển Trung-Anh

(1) cursor (computing) (Taiwan)
(2) vernier